Language/Thai/Grammar/Adjectives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Thai‎ | Grammar‎ | Adjectives
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiNgữ phápKhoá học 0 đến A1Tính từ

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thái, tính từ được đặt trước danh từ. Ví dụ:

  • เด็กหญิงสวย (dek-ying suay) - cô bé xinh đẹp
  • รถสีแดง (rot si daeng) - chiếc xe màu đỏ

Các tính từ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các tính từ cơ bản để mô tả sự vật, sự việc và cảm giác:

Tiếng Thái Phát âm Tiếng Việt
ใหญ่ (yai) [jài] to lớn, to bự
เล็ก (lek) [lèk] nhỏ, bé
ดี (di) [dii] tốt
แย่ (yae) [yâe] tệ, xấu
สวย (suay) [suay] đẹp
น่ารัก (na-rak) [nâa-rák] đáng yêu
น่าเบื่อ (na-beua) [nâa-bèua] buồn chán
สนุก (sanuk) [sa-núk] vui vẻ

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • คนนี้สวยมาก (khon-ni suay mak) - Người này đẹp lắm
  • หนังสือใหม่น่าอ่าน (nung-sue mai na an) - Quyển sách mới này đọc rất thú vị
  • อาหารอร่อยมาก (a-han roi mak) - Món ăn này ngon quá
  • วันนี้น่าเบื่อมาก (wan-ni na beua mak) - Hôm nay buồn chán quá
  • เพลงนี้สนุกมาก (pleng-ni sanuk mak) - Bài hát này rất vui vẻ
  • ลูกค้าคนนี้น่ารัก (luk-kha khon-ni na rak) - Khách hàng này rất đáng yêu

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Dịch các câu sau sang tiếng Thái:
  1. Chiếc xe này đẹp lắm
  2. Con chó nhỏ đáng yêu
  3. Món ăn này ngon không?
  4. Ngày mai thời tiết tốt lắm
  5. Cô gái này xấu quá

Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • รถคันนี้สวยมากเลย (rot kan ni suay mak loei)
  • หมาเล็กน่ารัก (maa lek na-rak)
  • อาหารนี้อร่อยไหม (a-han ni a-roi mai?)
  • พรุ่งนี้อากาศดีมาก (phrung-ni aa-gaat dii mak)
  • เด็กสาวคนนี้แย่มาก (dek-sao khon-ni yae mak)


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson