Language/Thai/Grammar/Adjectives/vi
< Language | Thai | Grammar | Adjectives
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thái, tính từ được đặt trước danh từ. Ví dụ:
- เด็กหญิงสวย (dek-ying suay) - cô bé xinh đẹp
- รถสีแดง (rot si daeng) - chiếc xe màu đỏ
Các tính từ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các tính từ cơ bản để mô tả sự vật, sự việc và cảm giác:
Tiếng Thái | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ใหญ่ (yai) | [jài] | to lớn, to bự |
เล็ก (lek) | [lèk] | nhỏ, bé |
ดี (di) | [dii] | tốt |
แย่ (yae) | [yâe] | tệ, xấu |
สวย (suay) | [suay] | đẹp |
น่ารัก (na-rak) | [nâa-rák] | đáng yêu |
น่าเบื่อ (na-beua) | [nâa-bèua] | buồn chán |
สนุก (sanuk) | [sa-núk] | vui vẻ |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- คนนี้สวยมาก (khon-ni suay mak) - Người này đẹp lắm
- หนังสือใหม่น่าอ่าน (nung-sue mai na an) - Quyển sách mới này đọc rất thú vị
- อาหารอร่อยมาก (a-han roi mak) - Món ăn này ngon quá
- วันนี้น่าเบื่อมาก (wan-ni na beua mak) - Hôm nay buồn chán quá
- เพลงนี้สนุกมาก (pleng-ni sanuk mak) - Bài hát này rất vui vẻ
- ลูกค้าคนนี้น่ารัก (luk-kha khon-ni na rak) - Khách hàng này rất đáng yêu
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Dịch các câu sau sang tiếng Thái:
- Chiếc xe này đẹp lắm
- Con chó nhỏ đáng yêu
- Món ăn này ngon không?
- Ngày mai thời tiết tốt lắm
- Cô gái này xấu quá
Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- รถคันนี้สวยมากเลย (rot kan ni suay mak loei)
- หมาเล็กน่ารัก (maa lek na-rak)
- อาหารนี้อร่อยไหม (a-han ni a-roi mai?)
- พรุ่งนี้อากาศดีมาก (phrung-ni aa-gaat dii mak)
- เด็กสาวคนนี้แย่มาก (dek-sao khon-ni yae mak)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu phủ định
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu hỏi